- Đăng ký lái thử miễn phí tận nhà
- Phụ kiện ô tô: Thẻ cứu hộ 3 năm miễn phí, Dù Ford, Gối cổ, Bìa da hồ sơ,…
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm – giao xe tận nhà
- Hỗ trợ vay lên đến 70 – 90% giá trị xe, thời hạn từ 3 – 9 năm
- Đảm bảo lãi suất ưu đãi chỉ 6.3%/năm, thủ tục nhanh gọn – duyệt hồ sơ nhanh
- Hỗ trợ khách hàng chứng minh thu nhập, cty mới thành lập, nợ xấu, nợ chú ý,…
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 mọi lúc mọi nơi sau khi mua xe
- Thu cũ đổi xe mới giá cao
Ford Raptor
Phiên Bản - Giá Bán
Dòng Xe | Giá Niêm Yết |
---|---|
Raptor 2.0L AT 4X4 Màu Xám | 1.299 tỷ |
Raptor 2.0L AT 4X4 Đỏ Cam | 1.306 tỷ |
Những Điểm Nổi Bật Trên Raptor
A title
Image Box text
Thiết kế đầu xe đặc trưng
Điểm nhấn then chốt phần đầu xe là chữ Ford được thiết kế dạng khối nổi cỡ lớn. Đèn LED ma trận nổi bật trong đêm, cản trước bắt thẳng vào khung xe và tấm hợp kim chắn gầm siêu cứng, tất cả đều như đang sẵn sàng mở đường dẫn lối.
A title
Image Box text
La-zăng hợp kim địa hình
Bộ la-zăng hợp kim 17 inch hầm hố dành cho đường địa hình lắp với lốp xe BF GoodRich All-Terrain K02 hiệu năng cao danh tiếng (kích thước 285/70 R17). Dù vượt núi đồi hay chạy tốc độ cao, đều đáp ứng trong mọi điều kiện..
A title
Image Box text
Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo
Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.
A title
Image Box text
Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance
Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.
Raptor - Thông Số Kỹ Thuật
Hệ thống phanh / Brake system
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ AIIoy 17″
- Cỡ lốp / Tire Size : 285/70R17
- Phanh sau / Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
- Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake
Hệ thống treo / Suspension system
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear Suspension with shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chắn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5363 x 1873 x 2028
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lit/ 80 litters
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Kết hợp : 7,78
- Ngoài đô thị : 6,77
- Trong đô thị : 9,5
A title
Image Box text
Trang thiết bị an toàn / Safety features
- Cảm biến đỗ xe / Parking sensor : Cảm biến phía sau (Rear sensor)
- Camera lùi / Rear View Camera : Có / With
- Ga tự động / Cruise control : Có / With
- Hệ thống báo động trộm / Alarm System : Có / With
- Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có /With
- Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability
- Control (RSC) : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
- Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có/With
- Túi khí bên / Side Airbags : Có / With
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có /With
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Có / With
- Trang thiết bị bên trong xe/ Interior Bản đồ / Navigation system : Có / With
- Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có/With
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có / With
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
- Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm/ Electrochromatic Rear View Mirror
- Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
- Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control : Có / With
- Khởi động bằng nút bám / Power Push Start : Có /With
- Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
- Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ / Leather & Velour
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
- Bộ trang bị Raptor : Có / With
- Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
- Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror : Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
- Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có /With
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156,7 KW)/3750
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Có / with
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu / 4×4
- Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System : Có / with
- Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / with
- Lẫy chuyền số thể thao / Paddle shift : Có / with
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 500 / 1750-2000
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS
- Động cơ / Engine Type : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Gallery Ford Raptor
Xem Chi Tiết Dòng Xe Ford Ranger
Giá Từ: 707 Triệu
Số Chỗ Ngồi: 5 Chỗ
Hộp Số: Hộp số tự động 10 cấp